Huyết khối

Huyết khối

“Huyết khối” là từ tiếng Việt cho “blood clot”. Huyết khối là một khối máu đông cố định, thường xuất hiện trong hệ thống tuần hoàn. Nếu huyết khối di chuyển đến các cơ quan quan trọng như não, tim hoặc phổi, nó có thể gây ra tình trạng y tế khẩn cấp như đột quỵ, đau tim hoặc emboli phổi.

Có hai loại chính của huyết khối:

  1. Huyết khối động mạch (Arterial clots): Chúng thường xuất hiện trong các động mạch và có thể gây ra tình trạng khẩn cấp như đau tim hoặc đột quỵ. Những huyết khối này thường do tắc nghẽn trong các động mạch do một quá trình gọi là xơ vữa động mạch.
  2. Huyết khối tĩnh mạch (Venous clots): Chúng thường xuất hiện trong các tĩnh mạch, thường trong chân. Có hai loại huyết khối tĩnh mạch chính là huyết khối sâu (DVT) và emboli phổi (PE). Huyết khối sâu là huyết khối xảy ra ở sâu bên trong một tĩnh mạch lớn, thường ở chân. Nếu huyết khối này di chuyển lên phổi, nó có thể gây ra emboli phổi – tình trạng y tế cấp cứu có thể gây tử vong.

Huyết khối trắng và huyết khối đỏ là hai loại huyết khối khác nhau dựa trên cấu trúc và thành phần của chúng:

  1. Huyết khối trắng (còn gọi là huyết khối tia động mạch): Được tạo thành chủ yếu bởi tiểu cầu (các tế bào máu chịu trách nhiệm đông máu) và fibrin (một loại protein tham gia vào quá trình đông máu). Huyết khối trắng thường xuất hiện trong các động mạch, nơi máu chảy nhanh hơn và có áp lực cao hơn. Điều này khiến tiểu cầu dễ dàng gắn kết với nhau để tạo thành huyết khối. Huyết khối trắng thường gây ra đau tim và đột quỵ, là hai tình trạng y tế khẩn cấp.
  2. Huyết khối đỏ (còn gọi là huyết khối tia tĩnh mạch): Được tạo thành chủ yếu bởi hồng cầu và ít fibrin hơn so với huyết khối trắng. Huyết khối đỏ thường xuất hiện trong các tĩnh mạch, nơi máu chảy chậm hơn và áp lực thấp hơn. Vì vậy, hồng cầu có thể gắn kết với nhau và tạo thành huyết khối. Huyết khối đỏ thường gây ra huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và emboli phổi (PE).

Cả hai loại huyết khối đều nguy hiểm và cần được điều trị ngay lập tức.

Huyết khối có thể xuất hiện do một loạt các nguyên nhân, thường liên quan đến việc chậm chuyển động máu, thay đổi trong thành mạch máu hoặc thuộc tính của máu. Đây là một số nguyên nhân phổ biến:

  1. Thời gian dài nằm liệt giường hoặc không hoạt động: Việc nằm liệt giường trong thời gian dài sau phẫu thuật, bệnh nặng, hoặc khi di chuyển dài (như khi đi máy bay hoặc ô tô trong nhiều giờ liên tục) có thể làm chậm dòng máu trong cơ thể, tăng nguy cơ huyết khối.
  2. Tình trạng y tế hoặc chẩn đoán: Các bệnh như bệnh tim, bệnh lý mạch máu, bệnh tiểu đường, bệnh lý máu (như tăng huyết áp, cholesterol cao), và việc dùng thuốc như hormone estrogen có thể tăng nguy cơ huyết khối.
  3. Hút thuốc: Hút thuốc cũng tăng nguy cơ huyết khối do nó làm tăng áp suất trong các mạch máu và làm cho máu dễ đông hơn.
  4. Đột biến di truyền: Một số người có các đột biến gen làm tăng nguy cơ huyết khối.
  5. Tuổi tác: Nguy cơ huyết khối tăng theo tuổi tác, đặc biệt sau 60 tuổi.
  6. Béo phì: Người béo phì có nguy cơ cao hơn bị huyết khối.
  7. Thời kỳ mang thai và sau sinh: Phụ nữ mang thai hoặc vừa sinh có nguy cơ cao hơn bị huyết khối do sự thay đổi về huyết học và giảm hoạt động.

Vì vậy, việc duy trì một lối sống lành mạnh và kiểm soát các tình trạng sức khỏe đồng thời làm việc với bác sĩ để xác định và quản lý bất kỳ nguy cơ nào cụ thể là quan trọng để giảm nguy cơ huyết khối.

Triệu chứng của huyết khối phụ thuộc vào vị trí của nó trong cơ thể. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến tùy thuộc vào vị trí của huyết khối:

  1. Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), thường xuất hiện ở chân:
    • Đau, sưng, hoặc cảm giác nặng ở chân hoặc bắp chân
    • Da có màu đỏ hoặc màu nâu ở khu vực bị ảnh hưởng
    • Cảm giác nóng ở khu vực bị ảnh hưởng
  2. Emboli phổi (PE), khi huyết khối di chuyển vào phổi:
    • Khó thở hoặc thở nhanh
    • Đau ngực thường tăng khi bạn hít sâu hoặc ho
    • Cảm giác mệt mỏi hoặc chóng mặt
    • Ho hoặc ho ra máu
  3. Huyết khối trong não (đột quỵ):
    • Rối loạn về thị giác hoặc nói
    • Cảm giác yếu hoặc tê ở một phần của cơ thể, đặc biệt là một bên của cơ thể
    • Đau đầu nặng
    • Mất cân bằng hoặc khó điều khiển cử động
  4. Huyết khối trong tim (đau tim):
    • Đau ngực hoặc không thoải mái ở vùng ngực
    • Đau lan ra cánh tay, lưỡi, hàm, lưng hoặc dạ dày
    • Mệt mỏi, chóng mặt, hoặc mất thăng bằng
    • Khó thở hoặc đau thở sâu

Nếu bạn hoặc ai đó gặp bất kỳ triệu chứng nào trên, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức. Đây là tình trạng y tế khẩn cấp có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

Điều trị cho huyết khối phụ thuộc vào vị trí, kích thước và nguy cơ gây ra biến chứng. Dưới đây là một số phương pháp điều trị thông thường:

  1. Thuốc chống đông: Loại thuốc này, còn được gọi là thuốc chống đông máu, là phương pháp điều trị chính cho huyết khối. Chúng giúp ngăn chặn máu đông và ngăn chặn huyết khối phát triển. Một số ví dụ bao gồm warfarin, heparin, enoxaparin và các thuốc kháng đông trực tiếp (DOACs) như rivaroxaban, apixaban và dabigatran.
  2. Thuốc giải đông: Đối với những trường hợp huyết khối nghiêm trọng hoặc khẩn cấp như đột quỵ hoặc đau tim, các loại thuốc giải đông như alteplase có thể được sử dụng để giải quyết huyết khối nhanh chóng.
  3. Vỏ huyết khối: Đối với một số trường hợp DVT nặng hoặc không phản ứng với điều trị thuốc, một vỏ huyết khối có thể được đặt vào tĩnh mạch để ngăn chặn huyết khối di chuyển đến phổi.
  4. Phẫu thuật: Trong một số trường hợp hiếm hoi, phẫu thuật có thể được yêu cầu để loại bỏ huyết khối.
  5. Quản lý nguy cơ: Điều này bao gồm việc thay đổi lối sống như bỏ hút thuốc, giảm cân nếu cần thiết, và duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh; cũng như quản lý các tình trạng y tế liên quan như tiểu đường hoặc cao huyết áp.

Nếu bạn nghi ngờ mình hoặc người khác có huyết khối, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức. Điều này là quan trọng bởi vì huyết khối có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.

Xem thêm về bệnh Mạch máu
Nội dung đăng tải tại suckhoevamonan.com chỉ mang tính chất tham khảo, người bệnh nên gặp trực tiếp Bác Sĩ để được hỗ trợ sức khỏe tốt nhất !